Blemish Age Cleanser Gel
Asset 3 Asset 4

Chi tiết

Asset 3

SẢN PHẨM NÀY LÀ GÌ?

  • Sữa rửa mặt dạng gel chuyên biệt giúp giảm mụn, loại bỏ bụi bẩn, làm sạch tế bào da chết và làm thông thoáng lỗ chân lông

CÔNG DỤNG NỔI TRỘI

  • + Được điều chế từ Salicylic Acid giúp cải thiện tình trạng mụn và khuyết điểm mụn
  • + Loại bỏ dầu thừa, tế bào da chết và giúp làm thông thoáng lỗ chân lông
  • + 100% không cồn
  • + Phù hợp với da dầu mụn, da hỗn hợp và da mụn trưởng thành

THÀNH PHẦN CHÍNH

  • + Lipo Hydroxy Acid (LHA): Là một dẫn xuất của Salicylic Acid, LHA giúp mang lại hiệu quả tẩy tế bào chết vượt trội đồng thời giúp làm thông các lỗ chân lông bị tắc và tái tạo bề mặt da
  • + Glycolic Acid (AHA): Được chiết xuất từ ​​đường mía, Alpha-Hydroxy Acid này giúp thúc đẩy quá trình tẩy tế bào chết tự nhiên của da đồng thời loại bỏ tế bào da chết tích tụ trên bề mặt da, giúp làm đều màu da và cải thiện kết cấu da
  • + Salicylic Acid (BHA): Được chiết xuất từ ​​vỏ cây liễu, Beta-Hydroxy Acid giúp làm thông thoáng lỗ chân lông bị bít tắc do dầu thừa gây ra, đồng thời loại bỏ tế bào chết trên da
  • + Glycerin: Có nguồn gốc thực vật, thành phần dưỡng ẩm mạnh mẽ này sở hữu các đặc tính liên kết với nước giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da tối ưu
  • + Sorbitol: Thành phần giữ ẩm tự nhiên, có khả năng hút nước lên bề mặt da và giúp duy trì độ ẩm thích hợp cho da
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
  • + Làm ẩm da với nước, cho một lượng sản phẩm vừa đủ ra lòng bàn tay và tạo bọt.
  • + Thoa sản phẩm lên mặt nhẹ nhàng massage trong vòng 30 giây, tránh tiếp xúc vào mắt.
  • + Rửa sạch lại với nước và lau khô da. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối.

KHUYÊN DÙNG VỚI

  • + Da dầu, da hỗn hợp.

DUNG TÍCH: 240ml

Bảng thành phần

Asset 3

855062 1 - INGREDIENTS: AQUA / WATER • AQUA / WATER • COCO-BETAINE • COCO-BETAINE • PROPYLENE GLYCOL • PROPYLENE GLYCOL • PEG-120 METHYL GLUCOSE DIOLEATE • PEG-120 METHYL GLUCOSE DIOLEATE • SORBITOL • SORBITOL • GLYCERIN • GLYCERIN • GLYCOLIC ACID • GLYCOLIC ACID • TRIETHANOLAMINE • TRIETHANOLAMINE • SODIUM LAURETH SULFATE • SODIUM LAURETH SULFATE • SODIUM CHLORIDE • SODIUM CHLORIDE • DISTEARETH-100 IPDI • DISTEARETH-100 IPDI • SALICYLIC ACID • SALICYLIC ACID • CAPRYLOYL SALICYLIC ACID • CAPRYLOYL SALICYLIC ACID • MENTHOL • MENTHOL • DISODIUM EDTA • DISODIUM EDTA • STEARETH-100 • STEARETH-100 (F.I.L. D193515/1).

Láng's Review

Asset 3

Đang cập nhật...